Có 2 kết quả:
執著 zhí zhuó ㄓˊ ㄓㄨㄛˊ • 执着 zhí zhuó ㄓˊ ㄓㄨㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be strongly attached to
(2) to be dedicated
(3) to cling to
(2) to be dedicated
(3) to cling to
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be strongly attached to
(2) to be dedicated
(3) to cling to
(2) to be dedicated
(3) to cling to