Có 2 kết quả:

執著 zhí zhuó ㄓˊ ㄓㄨㄛˊ执着 zhí zhuó ㄓˊ ㄓㄨㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be strongly attached to
(2) to be dedicated
(3) to cling to

Từ điển Trung-Anh

(1) to be strongly attached to
(2) to be dedicated
(3) to cling to